Những từ ngữ khi mua sắm:
구경하다: xem
물건을 받다: nhận hàng
배달: giao hàng
포장: đóng gói
수량: số lượng
질,질량: chất lượng
교환하다: đổi
팔다: bán
사다: mua
외제품: hoàng ngoại
국산품: hoàng nội
제폼: hàng hóa
색깔: màu sắc
은: bạc
금: vàng
동: đồng
쇠: sắt
목걸이: dây chuyền
반지: nhẫn
안주: đồ nhắm
맥주: bia
술: rượu
음료수: nước giải khát
세탁기: máy giặt
냉장고: tủ lạnh
전구: bóng điện
가정용품: đồ gia dụng
씨디: đĩa CD
도자기: đồ gốm
공예품: hàng mỹ nghệ
전자제품: đồ điện tử
테이프: băng nhạc
시계: đồng hồ
필름: chụp ảnh
카메라: máy ảnh
안경: đeo mắt
스타킹: tất da phụ nữ
양말: tất
구두: giày da
축구화: giày đá bóng
운동화: giày thể thao
những từ ngữ khi mua sắm phần hai
신발: dép
특산물: đặc sản
선물: quà
기념품: quà lưu niệm
수건: khăn mặt
손수건: khăn tay
팬티: quần lót
반바지: quând cụt
청바지: quần bò, quần jean
바지: quần
우산: ô , dù
작업복: áo quần bảo hộ lao động
외투: áo khoác
비옷: áo mưa
양복: complê
내복: áo quần mặc bên trong
속옷: đồ lót , áo lót
잠옷: áo ngủ
반판: áo ngắn tay
옷: quần áo
원단: vải
물건을 교환하다: đổi hàng
물건을 싸다: mua hàng
세일: giảm giá
고정가격: giá cố định
가격을 내리다: hạ giá
가격을 올리다: tăng giá
가격을 묻다: hỏi giá
가격: giá cả
값: giá tiền
매점: căng tin
시장: chợ 시장에 가다
빵가게: cửa hàng bánh
꽃가게: cửa hàng hoa
상점: hiệu buôn bán
잡화점: cửa hàng tạp hóa
가게: cửa hàng
백화점: siêu thị
쇼핑: Mua sắm